Đại lý Miki Pulley Vietnam,Thắng đĩa / Phanh kiểu lò xo BXR LE Miki Pulley Vietnam

Miki Pulley Spring-Actuated Brakes – Thắng đĩa / Phanh kiểu lò xo

Đây là những phanh điện từ hoạt động bằng lực lò xo khi không có dòng điện đi qua. Nó cung cấp hiệu năng cao trong trường hợp khẩn cấp khi mất năng lượng, giữ vị trí dừng trong thời gian dài , ngăn chặng máy móc chạy theo quán tính, hoặc tương tự. Nó có những lợi thế như yên tĩnh, vòng đời lâu dài, momen lớn từ thiết kế nhỏ gọn, công suất phanh tin vậy và ổn định, và phát hành thủ công. Phanh lò xo có 2 loại, phanh và giữ.

Ứng dụng: Các loại động cơ/Robot đa khớp/Thiết bị truyền động/Thiết bị máy/Xe nâng/Phương tiện hang không/Pa lăng/Xe ga/Màn trập điện/Máy móc y tế/Máy phát điện gió

Danh sách sản phẩm:

Phanh Miki Pulley Model BXR LE

•Mô men phanh 0.06N・m~3.20N・m

•Đường kính bên ngoài của phanh 26 mm to 71 mm

•Nhiệt độ vận hành Phanh -10℃~40℃、Bộ điều khiển -20℃~60℃

•Tiết kiệm năng lượng, tỏa ít nhiệt và thành tựu nhỏ gọn

Model

Size

Static
friction
torque
Ts
[N・m]

Coil (at20℃)

Over
excitation
out put

Constant
excitation
out put

Constant
excitation
out put

Voltage
[V]

Wattage
[W]

Current
[A]

Resistance
[Ω]

Voltage
[V]

Wattage
[W]

Current
[A]

Resis
tance
[Ω]

BXR-015-10LE

015

0.06

24

16.5

0.688

35

7

1.4

0.200

35

BXR-020-10LE

020

0.14

24

16.5

0.688

35

7

1.4

0.200

35

BXR-025-10LE

025

0.32

24

16.5

0.688

35

7

1.4

0.200

35

BXR-035-10LE

035

0.62

24

16.5

0.688

35

7

1.4

0.200

35

BXR-040-10LE

040

1.32

24

16.5

0.688

35

7

1.4

0.200

35

BXR-050-10LE

050

3.20

24

16.5

0.688

35

7

1.4

0.200

35

Miki Pulley Brake BXW Models

•Mô men phanh 0.12 N・m to 5.2 N・m

•Đường kính bên ngoài của phanh 37 mm to 75 mm

•Nhiệt độ vận hành -10℃ to 40℃

BXW-□-□L

Model

Size

Static friction torque Ts
[N・m]

Coil (at 20℃)

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

BXW-01-10L

01

0.12

12

5.0

0.417

28.8

24

5.0

0.208

115

45

5.0

0.111

405

90

5.0

0.056

1622

180

5.0

0.028

6486

BXW-02-10L

02

0.25

12

6.6

0.550

21.8

24

6.6

0.275

87.3

45

6.6

0.147

307

90

6.6

0.073

1228

180

6.6

0.037

4912

BXW-02-12L

02

0.25

12

6.6

0.550

21.8

24

6.6

0.275

87.3

45

6.6

0.147

307

90

6.6

0.073

1228

180

6.6

0.037

4912

BXW-03-10L

03

0.50

12

9.0

0.750

16.0

24

9.0

0.375

64.0

45

8.2

0.182

247

90

8.2

0.091

988

180

8.2

0.046

3954

BXW-03-12L

03

0.50

12

9.0

0.750

16.0

24

9.0

0.375

64.0

45

8.2

0.182

247

90

8.2

0.091

988

180

8.2

0.046

3954

BXW-04-10L

04

1.00

12

11.5

0.958

12.5

24

11.5

0.479

50.1

45

10.0

0.222

203

90

10.0

0.111

810

180

10.0

0.056

3241

BXW-04-12L

04

1.00

12

11.5

0.958

12.5

24

11.5

0.479

50.1

45

10.0

0.222

203

90

10.0

0.111

810

180

10.0

0.056

3241

BXW-05-10L

05

2.00

12

13.0

1.083

11.1

24

13.0

0.542

44.3

45

13.0

0.289

156

90

13.0

0.144

623

180

13.0

0.072

2492

BXW-05-12L

05

2.00

12

13.0

1.083

11.1

24

13.0

0.542

44.3

45

13.0

0.289

156

90

13.0

0.144

623

180

13.0

0.072

2492

BXW-□-□H

Model

Size

Static friction torque Ts
[N・m]

Coil (at 20℃)

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

BXW-01-10H

01

0.24

12

5.0

0.417

28.8

24

5.0

0.208

115

45

5.0

0.111

405

90

5.0

0.056

1622

180

5.0

0.028

6486

BXW-02-10H

02

0.50

12

6.6

0.550

21.8

24

6.6

0.275

87.3

45

6.6

0.147

307

90

6.6

0.073

1228

180

6.6

0.037

4912

BXW-02-12H

02

0.50

12

6.6

0.550

21.8

24

6.6

0.275

87.3

45

6.6

0.147

307

90

6.6

0.073

1228

180

6.6

0.037

4912

BXW-03-10H

03

1.00

12

9.0

0.750

16.0

24

9.0

0.375

64.0

45

8.2

0.182

247

90

8.2

0.091

988

180

8.2

0.046

3954

BXW-03-12H

03

1.00

12

9.0

0.750

16.0

24

9.0

0.375

64.0

45

8.2

0.182

247

90

8.2

0.091

988

180

8.2

0.046

3954

BXW-04-10H

04

2.00

12

11.5

0.958

12.5

24

11.5

0.479

50.1

45

10.0

0.222

203

90

10.0

0.111

810

180

10.0

0.056

3241

BXW-04-12H

04

2.00

12

11.5

0.958

12.5

24

11.5

0.479

50.1

45

10.0

0.222

203

90

10.0

0.111

810

180

10.0

0.056

3241

BXW-05-10H

05

4.00

12

13.0

1.083

11.1

24

13.0

0.542

44.3

45

13.0

0.289

156

90

13.0

0.144

623

180

13.0

0.072

2492

BXW-05-12H

05

4.00

12

13.0

1.083

11.1

24

13.0

0.542

44.3

45

13.0

0.289

156

90

13.0

0.144

623

180

13.0

0.072

2492

BXW-□-□S

Model

Size

Static friction torque Ts
[N・m]

Coil (at 20℃)

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

BXW-01-10S

01

0.36

24

5.0

0.208

115

BXW-02-10S

02

0.75

24

6.6

0.275

87.3

BXW-02-12S

02

0.75

24

6.6

0.275

87.3

BXW-03-10S

03

1.50

24

9.0

0.375

64.0

BXW-03-12S

03

1.50

24

9.0

0.375

64.0

BXW-04-10S

04

2.60

24

11.5

0.479

50.1

BXW-04-12S

04

2.60

24

11.5

0.479

50.1

BXW-05-10S

05

5.20

24

13.0

0.542

44.3

BXW-05-12S

05

5.20

24

13.0

0.542

44.3

Miki Pulley Brake- Phanh BXR Models

•Mô men phanh 5 N・m to 55 N・m

•Đường kính bên ngoài của phanh 83.5 mm to 185 mm

•Nhiệt độ vận hành -10℃ to 40℃

•Rô-tơ nhẹ

Model

Size

Static friction torque Ts [N・m]

Coil (at 20℃)

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

BXR-06-10-005

6

5

24

17.6

0.73

32.7

BXR-08-10-012

8

12

24

19.4

0.81

29.7

BXR-10-10-016

10

16

24

21.5

0.9

26.8

BXR-12-10-030

12

30

24

23.7

0.99

24.3

BXR-14-10-038

14

38

24

31

1.29

18.6

BXR-16-10-055

16

55

24

19

0.79

30.3

  Miki Pulley Brake - Phanh BXL Models

•Mô men phanh 2 N・m to 22 N・m

•Đường kính bên ngoài của phanh 83 mm to 158 mm

•Nhiệt độ vận hành -10℃ to 40℃

•Phanh yên tĩnh

•Chống mài mòn cao

•Biến động momen nhỏ

•Tải phanh ngay lập tức kể cả dưới hoàn cảnh bất thường

Model

Size

Static friction torque Ts [N・m]

Coil (at 20℃)

Voltage [V]

Wattage [W]

Current [A]

Resistance [Ω]

BXL-06-10

06

2

DC24

15

0.63

38.4

DC45

12

0.27

169

DC90

12

0.13

677

BXL-08-10

08

4

DC24

22.5

0.94

25.6

DC45

19

0.41

110

DC90

19

0.21

440

BXL-10-10

10

8

DC24

28

1.14

21.1

DC45

25

0.54

83.0

DC90

25

0.27

331

BXL-12-10

12

16

DC24

35

1.46

16.2

DC90

30

0.33

271

BXL-16-10

16

22

DC24

39

1.64

14.6

DC90

39

0.43

207

 Miki Pulley Brake - Phanh BXH Models

•Nhỏ gọn và chuyên dụng để giữ và phanh khẩn cấp.

•Mô men phanh 4 N・m to 44 N・m

•Đường kính bên ngoài phanh 83 mm to 158 mm

•Nhiệt độ vận hành -10℃ to 40℃

Model

Size

Static friction torque Ts [N・m]

Coil (at 20℃)

Voltage [V]

Wattage[W]

Current [A]

Resistance [Ω]

BXH-06-10

06

4

DC24

15

0.63

38.4

DC45

12

0.27

169

DC90

0.13

677

BXH-08-10

08

8

DC24

22.5

0.94

25.6

DC45

19

0.41

110

DC90

0.21

440

BXH-10-10

10

16

DC24

28

1.14

21.1

DC45

25

0.54

83

DC90

0.27

331

BXH-12-10

12

32

DC24

35

1.46

16.2

DC90

30

0.33

271

BXH-16-10

16

44

DC24

39

1.64

14.6

DC90

0.43

207

ANS là đại lý phân phối chính hãng Miki Pulley VietNam chuyên cung cấp sản phẩm Miki Pulley

Báo giá ngay - Hàng chính hãng Nhật Bản - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm Miki Pulley tại Vietnam