Đại lý Miki Pulley Vietnam,Khớp nối CENTAFLEX Miki Pulley Vietnam

Miki Pulley CENTAFLEX Couplings – Khớp nối CENTAFLEX

Khớp nối đàn hồi rất linh hoạt

Các khớp nối cao su làm giảm sốc và hấp thụ rung động bằng cách sử dụng tính đàn hồi của cao su. Ưu điểm của chúng bao gồm tính linh hoạt cao, tiếng ồn thấp, dễ bảo trì (vì chúng không cần bôi trơn), cấu tạo đơn giản và tuổi thọ lâu dài. Chúng đã được sử dụng rộng rãi trong động cơ máy xây dựng, tàu thủy, máy phát điện và các loại tương tự, cũng như trong các máy móc công nghiệp thông thường.

Ứng dụng: Máy xây dựng / Máy nông nghiệp / Tàu thủy / Máy phát điện / Xe chuyên dùng / Máy công cụ / Thiết bị kiểm tra / Máy phát điện gió

Các tính năng chính:

• Hiệu suất cao

• Tính linh hoạt cao

• Hấp thụ rung động và va đập

• Nhiều biến thể

• Chiều dài cụ thể

Danh sách các sản phẩm

Model CENTAFLEX CF-A:

• Momen xoắn tối đa 5000 N ・ m

•Kích cỡ lỗ khoan 9 mm đến 130 mm

• Nhiệt độ hoạt động -30 ℃ đến 95 ℃

Model

Lực xoắn

Độ lệch

Tốc độ xoay tối đa

[min-1]

Static Torsional stiffness

Độ chịu xoắn tĩnh

[N・m/rad]

Radial stiffness

Độ cứng hướng tâm [N/mm]

Nominal [N・m]

Max. [N・m]

Continuous vibration torque [N・m/10Hz]

Parallel [mm]

Angular [°]

Axial [mm]

CF-A-001-O0-1360

10

25

±4

0.5

3

±2

10000

1.47×102

2.5×10-5

CF-A-002-O0-1360

20

50

±8

1.0

3

±3

8000

2.92×102

1.3×10-4

CF-A-004-O0-1360

40

100

±16

1.0

3

±3

7000

7.59×102

2.8×10-4

CF-A-008-O0-1360

80

200

±32

1.0

3

±4

6500

1.44×103

7.6×10-4

CF-A-012-O0-1360

120

300

±48

1.0

2

±4

6500

4.38×103

8.3×10-4

CF-A-016-O0-1360

160

400

±64

1.5

3

±5

6000

3.28×103

2.5×10-3

CF-A-022-O0-1360

220

550

±88

1.5

2

±5

6000

8.26×103

2.7×10-3

CF-A-025-O0-1360

250

630

±100

1.5

3

±5

5000

4.12×103

4.2×10-3

CF-A-028-O0-1360

350

880

±140

1.5

2

±5

5000

1.05×104

4.6×10-3

CF-A-030-O0-1360

400

1000

±160

1.5

3

±5

4000

6.40×103

1.1×10-2

CF-A-050-O0-1360

600

1500

±240

1.5

2

±5

4000

1.48×104

1.2×10-2

CF-A-080-O0-1360

800

2000

±320

1.5

2

±4

4000

2.17×104

1.5×10-2

CF-A-090-O0-1360

900

2250

±360

1.5

3

±5

3600

1.37×104

3.8×10-2

CF-A-140-O0-1360

1400

3500

±560

1.5

2

±5

3600

2.90×104

4.2×10-2

CF-A-200-O0-1360

2000

5000

±800

1.5

2

±5

3200

6.08×104

7.8×10-2

CF-A-250-O0-1360

3000

8750

±1250

1.5

2

±5

3000

8.28×104

0.14

CF-A-400-O0-1360

5000

12500

±2000

1.5

2

±5

2800

1.25×105

0.24

 

Mã hàng

Model

Lực xoắn

Torque

Độ lệch

Misalignment

Tốc độ xoay tối đa

[min-1]

Static Torsional stiffness

Độ chịu xoắn tĩnh

[N・m/rad]

Radial stiffness

Độ cứng hướng tâm [N/mm]

Nominal [N・m]

Max. [N・m]

Continuous vibration torque [N・m/10Hz]

Parallel [mm]

Angular [°]

Axial [mm]

CF-A-001-O1-1360

10

25

±4

0.5

3

±2

10000

1.47×102

5.8×10-5

CF-A-002-O1-1360

20

50

±8

1.0

3

±3

8000

2.92×102

2.5×10-4

CF-A-004-O1-1360

40

100

±16

1.0

3

±3

7000

7.59×102

5.4×10-4

CF-A-008-O1-1360

80

200

±32

1.0

3

±4

6500

1.44×103

1.6×10-3

CF-A-012-O1-1360

120

300

±48

1.0

2

±4

6500

4.38×103

1.8×10-3

CF-A-016-O1-1360

160

400

±64

1.5

3

±5

6000

3.28×103

4.3×10-3

CF-A-022-O1-1360

220

550

±88

1.5

2

±5

6000

8.26×103

4.8×10-3

CF-A-025-O1-1360

250

630

±100

1.5

3

±5

5000

4.12×103

8.5×10-3

CF-A-028-O1-1360

350

880

±140

1.5

2

±5

5000

1.05×104

9.6×10-3

CF-A-030-O1-1360

400

1000

±160

1.5

3

±5

4000

6.40×103

2.1×10-2

CF-A-050-O1-1360

600

1500

±240

1.5

2

±5

4000

1.48×104

2.3×10-2

CF-A-080-O1-1360

800

2000

±320

1.5

2

±4

4000

2.17×104

2.6×10-2

CF-A-090-O1-1360

900

2250

±360

1.5

3

±5

3600

1.37×104

6.7×10-2

CF-A-140-O1-1360

1400

3500

±560

1.5

2

±5

3600

2.90×104

7.4×10-2

CF-A-200-O1-1360

2000

5000

±800

1.5

2

±5

3200

6.08×104

0.14

CF-A-250-O1-1360

3000

8750

±1250

1.5

2

±5

3000

8.28×104

0.24

CF-A-400-O1-1360

5000

12500

±2000

1.5

2

±5

2800

1.25×105

0.44

 

Mã hàng

Model

Lực xoắn

Torque

Độ lệch

Misalignment

Tốc độ xoay tối đa

[min-1]

Static Torsional stiffness

Độ chịu xoắn tĩnh

[N・m/rad]

Radial stiffness

Độ cứng hướng tâm [N/mm]

Nominal [N・m]

Max. [N・m]

Continuous vibration torque [N・m/10Hz]

Parallel [mm]

Angular [°]

Axial [mm]

CF-A-001-O2-1360

10

25

±4

0.5

3

±2

10000

1.47×102

1.3×10-4

CF-A-002-O2-1360

20

50

±8

1.0

3

±3

8000

2.92×102

6.3×10-4

CF-A-004-O2-1360

40

100

±16

1.0

3

±3

7000

7.59×102

1.3×10-3

CF-A-008-O2-1360

80

200

±32

1.0

3

±4

6500

1.44×103

3.7×10-3

CF-A-012-O2-1360

120

300

±48

1.0

2

±4

6500

4.38×103

3.9×10-3

CF-A-016-O2-1360

160

400

±64

1.5

3

±5

6000

3.28×103

1.1×10-2

CF-A-022-O2-1360

220

550

±88

1.5

2

±5

6000

8.26×103

1.1×10-2

CF-A-025-O2-1360

250

630

±100

1.5

3

±5

5000

4.12×103

2.1×10-2

CF-A-028-O2-1360

350

880

±140

1.5

2

±5

5000

1.05×104

2.2×10-2

CF-A-030-O2-1360

400

1000

±160

1.5

3

±5

4000

6.40×103

4.7×10-2

CF-A-050-O2-1360

600

1500

±240

1.5

2

±5

4000

1.48×104

5.0×10-2

CF-A-080-O2-1360

800

2000

±320

1.5

2

±4

4000

2.17×104

5.4×10-2

CF-A-090-O2-1360

900

2250

±360

1.5

3

±5

3600

1.37×104

0.15

CF-A-140-O2-1360

1400

3500

±560

1.5

2

±5

3600

2.90×104

0.16

CF-A-200-O2-1360

2000

5000

±800

1.5

2

±5

3200

6.08×104

0.30

CF-A-250-O2-1360

3000

8750

±1250

1.5

2

±5

3000

8.28×104

0.50

CF-A-400-O2-1360

5000

12500

±2000

1.5

2

±5

2800

1.25×105

0.97

Model CENTAFLEX CF-H:

• Momen xoắn tối đa 2500 N ・ m

• Kích cỡ lỗ khoan 13 mm đến 120 mm

• Nhiệt độ hoạt động -40 ℃ đến 120 ℃

Model

Torque

Misalignment

Max. rotation speed

[min-1

Dynamic torsional stiffness

[N・m/rad]

Nominal

[N・m]

Max.

 [N・m]

Parallel

[mm]

Angular

[°]

Axial

[mm]

CF-H-008

100

200

0.3

0.5

± 3

6500

1.27×104

CF-H-016

200

400

0.3

0.5

± 3

5500

2.46×104

CF-H-030

400

800

0.4

0.5

± 3

4000

5.91×104

CF-H-040

600

1200

0.4

0.5

± 3

4000

1.87×105

CF-H-050

800

1600

0.4

0.5

± 3

4000

1.91×105

CF-H-090

950

1900

0.4

0.5

± 3

4000

2.69×105

CF-H-110

1100

2200

0.4

0.5

± 3

4000

2.79×105

CF-H-160

1600

3200

0.4

0.5

± 3

3600

5.11×105

CF-H-240

2500

5000

0.4

0.5

± 3

3000

5.10×105

 

Model

Moment of inertia [kg・m2

Mass [kg]

CF-H-008-O0

9.4×10-4

0.4

CF-H-016-O0

3.0×10-3

0.8

CF-H-030-O0

9.2×10-3

1.5

CF-H-040-O0

6.9×10-3

1.4

CF-H-050-O0

1.2×10-2

1.8

CF-H-090-O0

1.5×10-2

2.3

CF-H-110-O0

2.3×10-2

2.8

CF-H-160-O0

3.6×10-2

3.4

CF-H-240-O0

0.10

5.8

 

Model

Moment of inertia [kg・m2

Mass [kg]

CF-H-008-O1

1.8×10-3

1.3

CF-H-016-O1

4.9×10-3

2.5

CF-H-030-O1

1.9×10-2

6.0

CF-H-040-O1

1.3×10-2

4.4

CF-H-050-O1

2.3×10-2

6.5

CF-H-090-O1

2.6×10-2

6.9

CF-H-110-O1

3.7×10-2

9.7

CF-H-160-O1

7.0×10-2

11.9

CF-H-240-O1

0.18

20.9

 

Model

Moment of inertia [kg・m2

Mass [kg]

CF-H-008-O2

3.9×10-3

3.1

CF-H-016-O2

1.1×10-2

5.6

CF-H-030-O2

4.6×10-2

13.9

CF-H-040-O2

2.8×10-2

9.8

CF-H-050-O2

5.0×10-2

14.4

CF-H-090-O2

5.3×10-2

14.8

CF-H-110-O2

8.2×10-2

18.3

CF-H-160-O2

0.16

26.1

CF-H-240-O2

0.39

48.8

Model CENTAFLEX CF-X

• Momen xoắn tối đa 370 N ・ m

• Kích cỡ lỗ khoan 9 mm đến 65 mm

• Nhiệt độ hoạt động -30 ℃ đến 90 ℃

Model

Torque

Misalignment

Max. rotation speed [min-1

Static torsional stiffness [N・m/rad]

Nominal [N・m]

Max. [N・m]

Parallel [mm]

Angular [°]

Axial [mm]

CF-X-001

15

30

0.1

1

±0.5

10000

3.0×103

CF-X-002

30

60

0.1

1

±0.5

10000

6.0×103

CF-X-004

60

120

0.1

1

±0.5

8000

2.3×104

CF-X-008

120

250

0.1

1

±0.5

7000

5.8×104

CF-X-016

240

500

0.1

1

±0.5

6000

1.1×105

CF-X-025

370

800

0.1

1

±0.5

5000

1.7×105

 

Model

Moment of inertia [kg・m2

Mass [kg]

CF-X-001-O0

2.03×10-5

0.04

CF-X-002-O0

9.75×10-5

0.1

CF-X-004-O0

2.30×10-4

0.2

CF-X-008-O0

6.63×10-4

0.3

CF-X-016-O0

1.56×10-3

0.5

CF-X-025-O0

2.77×10-3

0.6

CF-X-001-O1

5.25×10-5

0.2

CF-X-002-O1

2.20×10-4

0.4

CF-X-004-O1

4.83×10-4

0.6

CF-X-008-O1

1.49×10-3

1.3

CF-X-016-O1

3.49×10-3

2.2

CF-X-025-O1

7.07×10-3

3.5

CF-X-001-O2

1.22×10-4

0.5

CF-X-002-O2

5.74×10-4

0.9

CF-X-004-O2

1.19×10-3

1.4

CF-X-008-O2

3.49×10-3

2.9

CF-X-016-O2

9.20×10-3

5

CF-X-025-O2

1.83×10-2

7.9

Model CENTAFLEX CF-B

• Momen xoắn 1400 N ・ m

• Kích cỡ lỗ khoan 10 mm đến 80 mm

• Nhiệt độ hoạt động -40 ℃ đến 80 ℃ / CF-B, -40 ℃ đến 120 ℃ / CF-B H

Model

Torque

Misalignment

Max. rotation speed [min-1

Static torsional stiffness [N・m/rad]

Moment of inertia [kg・m2

Mass [kg]

Nominal [N・m]

Max. [N・m]

Parallel [mm]

Angular [°]

Axial [mm]

CF-B-070

30

60

0.5

1.0

±1

10000

1.30×103

2.80×10-4

0.7

CF-B-080

60

120

0.5

1.0

±1

9000

1.53×103

3.39×10-4

0.8

CF-B-100

120

240

0.5

1.0

±1

7500

3.51×103

1.34×10-3

2.0

CF-B-120

250

500

0.5

1.0

±1

6000

7.90×103

3.34×10-3

3.4

CF-B-140

400

800

0.5

1.0

±1

5000

1.34×104

7.02×10-3

5.4

CF-B-165

600

1200

0.5

1.0

±1

4000

2.36×104

1.78×10-2

8.7

CF-B-185

1000

2000

0.5

1.0

±1

3600

1.02×105

3.67×10-2

13.8

Model CENTAFLEX CM

• Momen xoắn tối đa 1800 N ・ m

• Kích cỡ lỗ khoan 11 mm đến 180 mm

• Nhiệt độ hoạt động: -30 ℃ đến 90 ℃

Model

Shore hardness
50SH Torque

Shore
hardness
50SH
Dynamic
torsional
stiffness
[N・m/rad]

Shore hardness
60SH Torque

Shore
hardness
60SH
Dynamic
torsional
stiffness
[N・m/rad]

Misalignment

Max.
rotation
speed
[min-1]

Compatible
flange
size
SAE J620

Nominal
[N・m]

Max.
[N・m]

Continuous
vibration
torque
[N・m/10Hz]

Nominal
[N・m]

Max.
[N・m]

Continuous
vibration
torque
[N・m/10Hz]

Parallel
[mm]

Angular
[°]

CM-800-S1

700

1400

280

2.80×103

850

1700

340

4.20×103

0.5

0.5

3600

10・11 1/2・14

 

CM-1200-S1

1000

2000

400

4.50×103

1200

2400

480

7.00×103

0.5

0.5

3500

11 1/2・14

 

CM-2400-S1

2000

4000

800

1.00×104

2500

5000

1000

1.50×104

0.5

0.5

3000

14

 

CM-2800-S1

2800

6000

1120

2.50×104

3000

7500

1200

3.75×104

0.5

0.5

3000

14

 

CM-3000-S1

3000

6000

1200

1.00×104

3300

7000

1300

1.51×104

0.5

0.5

3000

14・18

 

CM-3500-S1

3200

6500

1280

1.60×104

3500

8000

1400

2.40×104

0.5

0.5

3000

14・18

 

CM-4000-S1

-

-

-

-

4500

11000

1800

5.00×104

0.5

0.5

3000

14・18

 

CM-5000-S1

4500

9000

1800

1.70×104

5000

10000

2000

2.70×104

0.5

0.5

3000

14・18

 

CM-7000-S1

6300

12600

2520

2.85×104

7000

14000

2800

4.50×104

0.5

0.5

2500

18

 

CM-8000-S1

-

-

-

-

9000

22000

3600

8.00×104

0.5

0.5

2500

18・21

 

CM-18000-S1

16000

32000

6400

1.15×105

18000

36000

7200

1.70×105

0.5

0.5

2300

21

 

ANS là đại lý phân phối chính hãng Miki Pulley VietNam chuyên cung cấp sản phẩm Miki Pulley

Báo giá ngay - Hàng chính hãng Nhật Bản - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm Miki Pulley tại Vietnam